Có 2 kết quả:

血泪 xuè lèi ㄒㄩㄝˋ ㄌㄟˋ血淚 xuè lèi ㄒㄩㄝˋ ㄌㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tears of blood (symbol of extreme suffering)
(2) blood and tears

Bình luận 0