Có 2 kết quả:
血泪 xuè lèi ㄒㄩㄝˋ ㄌㄟˋ • 血淚 xuè lèi ㄒㄩㄝˋ ㄌㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tears of blood (symbol of extreme suffering)
(2) blood and tears
(2) blood and tears
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tears of blood (symbol of extreme suffering)
(2) blood and tears
(2) blood and tears
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0